Tổng quan
NEW MG ZS
MẪU SUV THÔNG MINH HƠN - VÀ ĐƯỢC NÂNG CẤP HOÀN TOÀN MỚI
NEW MG ZS với thiết kế đầy đam mê và đẳng cấp sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường. Ngôn ngữ thiết kế BRIT DYNAMIC dành cho dòng xe thể thao sang trọng được ứng dụng trên NEW MG ZS giúp mang đến cảm giác lái hứng khởi, đáp ứng được các yếu tố quan trọng như: HIỆU SUẤT CAO, LÁI ƯU VIỆT VÀ AN TOÀN VƯỢT TRỘI. NEW MG ZS thông minh, tối ưu hơn đáp ứng được nhu cầu của mọi người.Thư viện
Ngoại thất
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT THÔNG MINH
Với kiểu dáng đẹp, thiết kế đậm chất anh, chiếc xe giúp thể hiện phong cách sống cá nhân của riêng bạn
NEW MG ZS nổi bật trên mọi cung đường với lưới tản nhiệt phía trước được cách tân và những đường nét thiết kế mang phong cách Anh Quốc độc đáo. Thiết kế được nâng tầm với đèn pha tự động kết hợp với dải LED ban ngày bắt mắt. Đèn hậu mới cũng được cải tiến về mặt thiết kế, bộ mâm hợp kim 17” với thiết kế thể thao cũng làm tăng thêm vẻ sang trọng cho chiếc xe.
NEW MG ZS đang làm thay đổi định nghĩa về Thiết kế thông minh – thiết kế đáp ứng được mọi nhu cầu của cuộc sống hiện đại.
Nội thất
THIẾT KẾ NỘI THẤT THÔNG MINH
THỂ THAO VÀ SANG TRỌNG, MỘT ĐỊNH NGHĨA MỚI VỀ THIẾT KẾ
Các chi tiết trong khoang nội thất của NEW MG ZS được thiết kế cách tân và chế tạo tỉ mỉ với các chi tiết mạ kim loại. Mọi chi tiết trên xe đều thể hiện tính thể thao sang trọng: từ bảng điều khiển được trang trí đặc biệt bằng vật liệu mềm cho đến MÀN HÌNH CẢM ỨNG 10.1”. Bạn sẽ thoải mái tận hưởng mọi hành trình với ghế lái chỉnh điện 6 hướng. Cửa sổ trời toàn cảnh diện tích 1.19m2, diện tích mở tối đa lên đến 0.49m2 với 7 chế độ mở. Bạn sẽ có những trải nghiệm hoàn toàn mới trên mọi hành trình và khám phá thế giới theo một cách hoàn toàn khác biệt.
Vận hành
Màn hình cảm ứng 10"
Màn hình cảm ứng 10" kết nối Apple Carplay và Android AutoKiểm soát áp suất lốp trực tiếp
Kiểm soát áp suất lốp trực tiếp trên màn hình taploCửa gió hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa và cổng USB cho hàng ghế sauCửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh với 7 chế độ mởNút bấm đề nổ
Nút khởi động Start/Stop & Chìa khóa thông minhHệ thống lọc PM2.5
Hệ thống lọc PM2.5An toàn
Hệ thống túi khí
Hệ thống 6 túi khí - Bảo vệ đồng bộHệ thống kiểm soát phanh
Chống bó cứng phanh (ABS) + Phân phối phanh điện tử (EBD) + Phanh khẩn cấp (EBA)Hệ thống ổn định thân xe
Kiểm soát độ bám đường (TCS) + Kiểm soát phanh góc cua (CBC) + Ổn định thân xe (SCS)Hệ thống HAZ
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (HAZ)Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Khả năng tăng tốc |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí bên hông phía sau |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
||
Khung xe GOA |
|
||
Dây đai an toàn | Trước |
|
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
||
Cột lái tự đổ |
|
||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|