Tổng quan
MG ZS STD MẪU SUV THÔNG MINH HƠN - VÀ ĐƯỢC NÂNG CẤP HOÀN TOÀN MỚI
Tổng quan MG ZS Standard (MG ZS STD) nhập khẩu Thái Lan là một trong những mẫu xe SUV cỡ nhỏ và giới thiệu đến thị trường Việt Nam từ năm 2020. Với thiết kế hiện đại và nhiều tính năng tiện ích, mẫu xe này đã thu hút được sự quan tâm của nhiều khách hàng trong phân khúc xe này. Trên thị trường xe hơi hiện nay, dòng xe này được đánh giá là một mẫu xe SUV cỡ nhỏ có tính năng hiện đại và an toàn. Chiếc xe này được trang bị động cơ 1.5L và hộp số CVT giả lập 8 cấp, mang lại hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.Thư viện
Ngoại thất
NGOẠI THẤT HIỆN ĐẠI, THỂ THAO, NĂNG ĐỘNG
Ngoại thất của MG ZS Standard được thiết kế với phong cách hiện đại, thể thao và năng động. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.314 x 1.809 x 1.648 (mm) cùng chiều dài cơ sở 2.585 (mm). Điều này giúp xe có không gian nội thất rộng rãi hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Bộ mặt trước được thiết kế đặc trưng với lưới tản nhiệt hình trái tim, kết hợp cùng cụm đèn pha LED góc cạnh tạo nên một vẻ ngoài cực kỳ đẹp mắt và sang trọng. Đèn sương mù được tích hợp tinh tế phía dưới cùng của xe giúp tăng độ thẩm mỹ cho phần đầu xe. Thân xe được thiết kế với các đường nét cắt gọt tạo nên vẻ ngoài thể thao, mạnh mẽ và đầy cá tính. Bên cạnh đó, các chi tiết mạ chrome được sử dụng đồng bộ trên xe tăng thêm phần sang trọng cho chiếc xe.
Phần đuôi xe được thiết kế khá đơn giản nhưng rất sắc nét. Đèn hậu LED thiết kế tinh tế, được bao bọc bởi một lớp viền màu đen tạo nên sự khác biệt cho phần đuôi xe. Thêm vào đó, lượng không gian để chứa hành lý tại phần đuôi của xe cũng khá lớn với dung tích tối đa lên đến 359 lít.
Nội thất
THIẾT KẾ NỘI THẤT THÔNG MINH
Nội thất của MG ZS Standard được thiết kế tinh tế, sử dụng chất liệu cao cấp và đầy đủ các tính năng tiện ích cho người dùng.
Không gian bên trong của xe rộng rãi, đặc biệt là khoảng đầu gối và chân cho hàng ghế sau. Ghế ngồi được bọc da mềm mại, thoải mái cho người ngồi và được thiết kế tối ưu để đảm bảo sự thoải mái trên những chuyến đi dài. Mặt trước được trang bị màn hình cảm ứng kích thước 8 inch hiển thị thông tin hệ thống giải trí và các thông số về xe. Hệ thống âm thanh tích hợp trong xe cũng được nâng cấp với 6 loa cho trải nghiệm âm thanh tốt hơn.
Một số tính năng khác bao gồm: hệ thống điều hòa tự động, khóa thông minh điều khiển từ xa, cửa sổ trời, hệ thống giám sát áp suất lốp, cảm biến gạt mưa tự động, camera lùi, hỗ trợ đỗ xe, điều chỉnh âm thanh trên vô lăng, và các cổng kết nối như Bluetooth, USB và AUX.
MG ZS Standard được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Sau đây là một số tính năng tiện nghi của xe: Hệ thống điều hòa tự động giúp điều chỉnh nhiệt độ trong xe một cách tự động, tạo ra sự thoải mái cho người ngồi trong xe. Cửa sổ trờ tạo ra không gian rộng rãi, thoáng đãng và ánh sáng tự nhiên cho không gian bên trong xe. Hệ thống giải trí được trang bị màn hình cảm ứng kích thước 8 inch, tích hợp hệ thống giải trí, định vị GPS và kết nối Bluetooth, USB và AUX, cho phép người dùng kết nối với các thiết bị ngoại vi như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng để giải trí.
TIỆN NGHI
Hệ thống cảm biến hỗ trợ đỗ xe giúp người lái dễ dàng và an toàn khi đỗ xe ngay cả trong những không gian chật hẹp. Hệ thống giám sát áp suất lốp giúp người dùng dễ dàng kiểm tra áp suất lốp và giữ cho áp suất lốp ổn định, giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông.
Hệ thống camera lùi giúp người lái dễ dàng quan sát phía sau xe khi lùi, tránh va chạm với các vật cản phía sau. Hệ thống khởi động bằng nút bấm giúp cho người lái khởi động xe một cách dễ dàng và tiện lợi. Vận hành MG ZS Standard được trang bị động cơ xăng 1.5L, sản sinh công suất tối đa 118 mã lực và mô-men xoắn cực đại 150 Nm. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 4 cấp, cung cấp khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Vận hành
Màn hình cảm ứng 10"
Màn hình cảm ứng 10" kết nối Apple Carplay và Android AutoKiểm soát áp suất lốp trực tiếp
Kiểm soát áp suất lốp trực tiếp trên màn hình taploCửa gió hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa và cổng USB cho hàng ghế sauCửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh với 7 chế độ mởNút bấm đề nổ
Nút khởi động Start/Stop & Chìa khóa thông minhHệ thống lọc PM2.5
Hệ thống lọc PM2.5An toàn
Hệ thống túi khí
Hệ thống 6 túi khí - Bảo vệ đồng bộHệ thống kiểm soát phanh
Chống bó cứng phanh (ABS) + Phân phối phanh điện tử (EBD) + Phanh khẩn cấp (EBA)Hệ thống ổn định thân xe
Kiểm soát độ bám đường (TCS) + Kiểm soát phanh góc cua (CBC) + Ổn định thân xe (SCS)Hệ thống HAZ
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (HAZ)Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Khả năng tăng tốc |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí bên hông phía sau |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
||
Khung xe GOA |
|
||
Dây đai an toàn | Trước |
|
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
||
Cột lái tự đổ |
|
||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|